Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
美景 měi jǐng
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄥˇ
1
/1
美景
měi jǐng
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
beautiful scenery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Dương Xá giang, vọng Đại Khánh chư phong, truy hoài cựu du - 渡揚舍江,望大慶諸峰,追懷舊遊
(
Phan Huy Ích
)
•
Nguyệt hoa thanh - Lê hoa - 月華清-梨花
(
Chu Thục Chân
)
•
Sậu vũ đả tân hà - 驟雨打新荷
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Thấm viên xuân - Thưởng xuân từ - 沁園春-賞春詞
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Xuân nhật hoài lệ - 春日懷淚
(
Chu Thục Chân
)
Bình luận
0